Thực đơn
Ligue 1 2024–25 Bảng xếp hạngVT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự hoặc xuống hạng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Brest | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tham dự vòng bảng Champions League |
2 | Lens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | Lille | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | Lyon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tham dự vòng loại Champions League |
5 | Marseille | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tham dự vòng bảng Europa League |
6 | Monaco | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tham dự vòng play-off Conference League |
7 | Montpellier | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | Nice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | Paris Saint-Germain | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | Reims | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | Rennes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | Strasbourg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | Toulouse | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | CXĐ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
15 | CXĐ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16 | CXĐ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tham dự play-off trụ hạng |
17 | CXĐ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Xuống hạng Ligue 2 |
18 | CXĐ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bảng xếp hạng các đội bóng sau mỗi vòng thi đấu. Để duy trì các diễn biến theo trình tự thời gian, bất kỳ trận đấu bù nào (vì bị hoãn) sẽ không được tính vào vòng đấu mà chúng đã được lên lịch ban đầu, mà sẽ được cộng thêm vào vòng đấu diễn ra ngay sau đó.
Thực đơn
Ligue 1 2024–25 Bảng xếp hạngLiên quan
Ligue 1 2023–24 Ligue 1 Ligue 1 2019–20 Ligue 1 2024–25 Ligue 1 2018-19 Ligue 2 Ligue 1 2011–12 Ligue 2 2017-18 Ligue 2 2022–23 Ligue 1 2021–22Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Ligue 1 2024–25 https://www.lfp.fr/-/media/Project/LFP/LFP/Documen... https://www.ligue1.com/ranking https://www.worldfootball.net/schedule/fra-ligue-1... https://www.ligue1.com/fixtures-results